Đang hiển thị: Nam Phi - Tem chính thức (1950 - 1950) - 28 tem.
1950 -1954
Postage Stamps of 1934-1951 Overprinted "OFFISIEEL" & "OFFICIAL"
Tháng 6 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 15 x 14
![[Postage Stamps of 1934-1951 Overprinted "OFFISIEEL" & "OFFICIAL", loại M1]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/South-Africa/Official-stamps/M1-s.jpg)
![[Postage Stamps of 1934-1951 Overprinted "OFFISIEEL" & "OFFICIAL", loại M5]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/South-Africa/Official-stamps/M5-s.jpg)
![[Postage Stamps of 1934-1951 Overprinted "OFFISIEEL" & "OFFICIAL", loại M9]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/South-Africa/Official-stamps/M9-s.jpg)
![[Postage Stamps of 1934-1951 Overprinted "OFFISIEEL" & "OFFICIAL", loại M11]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/South-Africa/Official-stamps/M11-s.jpg)
![[Postage Stamps of 1934-1951 Overprinted "OFFISIEEL" & "OFFICIAL", loại M13]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/South-Africa/Official-stamps/M13-s.jpg)
![[Postage Stamps of 1934-1951 Overprinted "OFFISIEEL" & "OFFICIAL", loại M15]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/South-Africa/Official-stamps/M15-s.jpg)
Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
78 | M | ½P | Màu lam thẫmhơi xanh lục/Màu ô liu hơi đen | 0,28 | - | 0,83 | - | USD |
![]() |
||||||||
79 | M1 | ½P | Màu lam thẫmhơi xanh lục/Màu ô liu hơi đen | 0,28 | - | 0,83 | - | USD |
![]() |
||||||||
80 | M2 | ½P | Màu lam lục thẫm/Màu đen | 0,28 | - | 0,28 | - | USD |
![]() |
||||||||
81 | M3 | ½P | Màu lam lục thẫm/Màu đen | 0,28 | - | 0,28 | - | USD |
![]() |
||||||||
82 | M4 | 1P | Màu đỏ son/Màu xanh xám | 0,28 | - | 0,55 | - | USD |
![]() |
||||||||
83 | M5 | 1P | Màu đỏ son/Màu xanh xám | 0,28 | - | 0,55 | - | USD |
![]() |
||||||||
84 | M6 | 1P | Màu đỏ tím violet/Màu đen xám | 0,28 | - | 0,28 | - | USD |
![]() |
||||||||
85 | M7 | 1P | Màu đỏ tím violet/Màu đen xám | 0,28 | - | 0,28 | - | USD |
![]() |
||||||||
86 | M8 | 1P | Màu đỏ tím violet/Màu xám đen | 0,28 | - | 0,28 | - | USD |
![]() |
||||||||
87 | M9 | 1P | Màu đỏ tím violet/Màu xám đen | 0,28 | - | 0,28 | - | USD |
![]() |
||||||||
88 | M10 | 1½P | Màu lam lục thẫm/Màu ô liu hơi nâu | 0,28 | - | 0,55 | - | USD |
![]() |
||||||||
89 | M11 | 1½P | Màu lam lục thẫm/Màu ô liu hơi nâu | 0,28 | - | 0,55 | - | USD |
![]() |
||||||||
90 | M12 | 2P | Màu tím violet/Màu xám xanh nước biển | 0,28 | - | 0,28 | - | USD |
![]() |
||||||||
91 | M13 | 2P | Màu tím violet/Màu xám xanh nước biển | 0,28 | - | 0,28 | - | USD |
![]() |
||||||||
92 | M14 | 6P | Màu đỏ cam/Màu lam lục thẫm | 0,28 | - | 0,55 | - | USD |
![]() |
||||||||
93 | M15 | 6P | Màu đỏ cam/Màu lam lục thẫm | 0,28 | - | 0,55 | - | USD |
![]() |
||||||||
78‑93 | 4,48 | - | 7,20 | - | USD |
![[Postage Stamps of 1934-1951 Overprinted "OFFISIEEL" & "OFFICIAL" Downwards, loại M17]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/South-Africa/Official-stamps/M17-s.jpg)
![[Postage Stamps of 1934-1951 Overprinted "OFFISIEEL" & "OFFICIAL" Downwards, loại M19]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/South-Africa/Official-stamps/M19-s.jpg)
![[Postage Stamps of 1934-1951 Overprinted "OFFISIEEL" & "OFFICIAL" Downwards, loại M21]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/South-Africa/Official-stamps/M21-s.jpg)
![[Postage Stamps of 1934-1951 Overprinted "OFFISIEEL" & "OFFICIAL" Downwards, loại M23]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/South-Africa/Official-stamps/M23-s.jpg)
![[Postage Stamps of 1934-1951 Overprinted "OFFISIEEL" & "OFFICIAL" Downwards, loại M25]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/South-Africa/Official-stamps/M25-s.jpg)
![[Postage Stamps of 1934-1951 Overprinted "OFFISIEEL" & "OFFICIAL" Downwards, loại M27]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/South-Africa/Official-stamps/M27-s.jpg)
Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
94 | M16 | 1Sh | Màu biếc xám/Màu nâu thẫm | 0,83 | - | 3,31 | - | USD |
![]() |
||||||||
95 | M17 | 1Sh | Màu biếc xám/Màu nâu thẫm | 0,83 | - | 3,31 | - | USD |
![]() |
||||||||
96 | M18 | 2´6Sh´P | Màu nâu đỏ/Màu lam lục thẫm | 2,76 | - | 6,61 | - | USD |
![]() |
||||||||
97 | M19 | 2´6Sh´P | Màu nâu đỏ/Màu lam lục thẫm | 2,76 | - | 6,61 | - | USD |
![]() |
||||||||
98 | M20 | 5Sh | Màu lam lục thẫm/Màu đen | 16,53 | - | 16,53 | - | USD |
![]() |
||||||||
99 | M21 | 5Sh | Màu lam lục thẫm/Màu đen | 16,53 | - | 16,53 | - | USD |
![]() |
||||||||
100 | M22 | 5Sh | Màu xanh ngọc/Màu đen | 11,02 | - | 16,53 | - | USD |
![]() |
||||||||
101 | M23 | 5Sh | Màu xanh ngọc/Màu đen | 11,02 | - | 16,53 | - | USD |
![]() |
||||||||
102 | M24 | 5Sh | Màu xanh xanh/Màu đen | 6,61 | - | 11,02 | - | USD |
![]() |
||||||||
103 | M25 | 5Sh | Màu xanh xanh/Màu đen | 6,61 | - | 11,02 | - | USD |
![]() |
||||||||
104 | M26 | 10Sh | Màu xám nâu/Màu tím xanh biếc | 16,53 | - | 27,55 | - | USD |
![]() |
||||||||
105 | M27 | 10Sh | Màu xám nâu/Màu tím xanh biếc | 16,53 | - | 27,55 | - | USD |
![]() |
||||||||
94‑105 | 108 | - | 163 | - | USD |